Báo giá vật tư lắp đặt điều hòa Posted date 01/01/2013 on 11:10:34 (Viewed 17775 time(s))
Báo giá có hiệu lực từ ngày 01/01/2013 báo giá có thể thay đổi mà không kịp báo trước mong quý khách hàng thông cảm.
Khách hàng có nhu cầu lắp đặt điều hòa thương mại vui lòng liên hệ Mr Ngọc 0969198888 để có báo giá tốt nhất đối với từng hạng mục công trình
STT |
Mô tả chi tiết |
ĐV tính |
Số lượng |
Đơn giá (vnd) |
Ống đồng + 1 bảo ôn |
1 |
Loại máy 9.000BTU |
M |
1 |
120,000 |
2 |
Loại máy 12.000BTU |
M |
1 |
130,000 |
3 |
Loại máy 18.000BTU |
M |
1 |
140,000 |
4 |
Loại máy 24.000BTU đến 30.000BTU |
M |
1 |
155,000 |
Ống đồng + 2 bảo ôn |
1 |
Loại máy 9.000BTU |
M |
1 |
130,000 |
2 |
Loại máy 12.000BTU |
M |
1 |
140,000 |
3 |
Loại máy 18.000BTU |
M |
1 |
150,000 |
4 |
Loại máy 24.000BTU đến 30.000BTU |
M |
1 |
170,000 |
Ống đồng + bảo ôn máy FUJITSU |
1 |
Loại máy 18.000BTU |
M |
1 |
155,000 |
2 |
Loại máy trên 18.000BTU đến dưới 30.000BTU |
M |
1 |
190,000 |
Ống đồng + bảo ôn máy tủ |
1 |
Loại máy 18.000BTđến dưới 36.000BTU |
M |
1 |
200,000 |
2 |
Loại máy 36.000BTU đến 50.000BTU |
M |
1 |
280,000 |
Ống đồng + bảo ôn máy âm trần, áp trần |
1 |
Loại máy 18.000BTU đến dưới 28.000BTU |
M |
1 |
200,000 |
2 |
Loại máy 28.000BTU đến dưới 36.000BTU |
M |
1 |
250,000 |
3 |
Loại máy 36.000BTU đến dưới 50.000BTU |
M |
1 |
300,000 |
Dây điện cấp nguồn |
1 |
Dây cấp nguồn 2x1.5 |
M |
1 |
14,000 |
2 |
Dây cấp nguồn 2x2.5 |
M |
1 |
18,000 |
3 |
Dây cấp nguồn 2x4 |
M |
1 |
28,000 |
Giá đỡ dàn nóng treo tường |
1 |
Giá đỡ từ 9.000BTU đến 12.000BTU |
Bộ |
1 |
80,000 |
2 |
Giá đỡ từ 18.000BTU đến dưới 24.000BTU |
Bộ |
1 |
100,000 |
3 |
Giá đỡ từ 28.000BTU đến dưới 36.000BTU |
Bộ |
1 |
230,000 |
4 |
Giá đỡ từ 36.000BTU đến dưới 50.000BTU |
Bộ |
1 |
320,000 |
Giá đỡ dàn nóng ngồi |
1 |
Giá đỡ từ 9.000BTU đến 12.000BTU |
Bộ |
1 |
270,000 |
2 |
Giá đỡ từ 18.000BTU đến dưới 24.000BTU |
Bộ |
1 |
400,000 |
3 |
Giá đỡ từ 28.000BTU đến dưới 36.000BTU |
Bộ |
1 |
450,000 |
4 |
Giá đỡ từ 36.000BTU đến dưới 50.000BTU |
Bộ |
1 |
600,000 |
Vật tư khác |
1 |
Ống nước mềm |
M |
1 |
10,000 |
2 |
Atomat 1 pha |
Cái |
1 |
70,000 |
3 |
Vật tư phụ thi công máy Điều Hoà |
Bộ |
1 |
40,000 |
4 |
Ống nước PVC - D21 chưa có bảo ôn |
M |
1 |
13,000 |
5 |
Ống nước PVC - D27 chưa có bảo ôn |
M |
1 |
15,000 |
6 |
Bảo ôn D22 |
M |
1 |
20,000 |
7 |
Bảo ôn D28 |
M |
1 |
25,000 |
8 |
Cút D21 |
Cái |
1 |
5,000 |
9 |
Tê D21 |
Cái |
1 |
5,000 |
10 |
Nối D21 |
Cái |
1 |
5,000 |
11 |
Cút D27 |
Cái |
1 |
6,000 |
12 |
Tê D27 |
Cái |
1 |
6,000 |
13 |
Nối D27 |
Cái |
1 |
6,000 |
14 |
Thanh ti |
M |
1 |
18,000 |
15 |
Nở ti |
Cái |
1 |
12,000 |
16 |
Đai treo ống gas, ống nước |
Cái |
1 |
17,000 |
17 |
Công đục tường đi đường ống Gas âm tường không hoàn thiện lại |
M Dài |
1 |
45,000 |
Nhân công phát sinh, sửa chữa và lắp đặt máy ĐHKK |
1 |
Nhân công lắp máy 9000 - 12000BTU loại Treo tường |
Bộ |
1 |
150,000 |
2 |
Nhân công lắp máy 18000 - 24000BTU loại Treo tường |
Bộ |
1 |
200,000 |
3 |
Nhân công lắp máy Tủ, CASSETTE, Âm trần |
Bộ |
1 |
700,000 |
4 |
Nhân công tháo máy 9000 - 12000BTU loại Treo tường |
Bộ |
1 |
100,000 |
5 |
Nhân công tháo máy 18000 - 24000BTU loại Treo tường |
Bộ |
1 |
130,000 |
6 |
Nhân công tháo máy ĐHKK loại máy Tủ, CASSETTE, Âm trần |
Bộ |
1 |
300,000 |
7 |
Gas R22 (nạp bổ xung)
|
psi |
1 |
9,000 |
8 |
Gas R410A
|
psi |
1 |
15,000 |
9 |
Nhân công Bảo trì cho máy Treo tường |
Bộ |
1 |
130,000 |
10 |
Nhân công Bảo trì cho máy CASSETTE, Tủ, Âm trần <36.000BTU |
Bộ |
1 |
200,000 |
11 |
Nhân công Bảo trì cho máy CASSETTE, Tủ, Âm trần >36.000BTU |
Bộ |
1 |
280,000 |
Các điều khoản thương mại: |
1. Giá trên chưa bao gồm thuế VAT |
2. Chất lượng hàng hóa: Nguyên đai, nguyên kiện mới 100% . |
3. Thời gian giao hàng : Ngay sau khi nhận được đơn đặt hàng của Quý khách. |
* Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ : |
Công ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Vina Home |
Văn phòng giao dịch: Số 38 tổ 3,Kiến Hưng, Hà Đông, Hà Nội |
- TEL : 0485898899 / 096 919 8888 - FAX:04.33820635 |
|
|