|
|
|
|
|
VinaHome ;JSC |
|
|
|
|
|
Báo giá cửa nhựa lõi thép Posted date 12/10/2012 on 17:48:09 (Viewed 24349 time(s))
BẢNG BÁO GIÁ
áp dụng tù ngày 01/01/2013 |
(Sản phẩm cửa nhựa uPVC có lõi thép gia cường VINAWINDOW) |
Giá bán 1 bộ cửa = (Diện tích) x (Đơn giá/m2) + Giá 1 bộ phụ kiện kim khí |
I-CỬA |
TT |
CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG |
KÍNH 5 MM |
KÍNH HỘp 5-9-5mm |
RỘNG (mm) |
CAO (mm) |
CỬA SỔ |
1 |
Cửa sổ 02,03,04 cánh mở trượt |
800-1800 |
900-1600 |
1,060,000 |
1,400,000 |
2 |
Cửa sổ mở quay ra ngoài 01 cánh |
500-800 |
900-1600 |
1,160,000 |
1,500,000 |
3 |
Cửa sổ mở quay vào trong 01 cánh |
500-800 |
900-1600 |
1,160,000 |
1,500,000 |
4 |
Cửa sổ mở quay ra ngoài 02 cánh |
1100-1500 |
900-1600 |
1,160,000 |
1,500,000 |
5 |
Cửa sổ mở quay vào trong 02 cánh |
1100-1500 |
900-1600 |
1,160,000 |
1,500,000 |
6 |
Cửa sổ mở hất ra ngoài 01 cánh |
500-800 |
900-1600 |
1,160,000 |
1,500,000 |
CỬA ĐI, VÁCH KÍNH |
7 |
Cửa đi chính 01 cánh mở quay |
800-1100 |
1800-2400 |
1,180,000 |
1,520,000 |
8 |
Cửa đi chính 02 cánh mở quay |
1200-2000 |
1800-2400 |
1,180,000 |
1,520,000 |
9 |
Cửa đi chính 04 cánh mở quay |
2200-2800 |
1800-2400 |
1,500,000 |
1,840,000 |
10 |
Cửa đi mở trượt 02 cánh |
1200-2200 |
1800-2400 |
1,180,000 |
1,520,000 |
11 |
Vách kính cố định |
600-2200 |
600-2200 |
800,000 |
1,140,000 |
II-PHỤ KIỆN KIM KHÍ |
TT |
CHỦNG LOẠI SẢN PHẨM |
KÍCH THƯỚC THÔNG DỤNG |
GU |
LD |
RỘNG (mm) |
CAO (mm) |
CỬA SỔ |
1 |
Cửa sổ mở trượt 02 cánh (Khóa đa điểm) |
800-1800 |
900-1600 |
480,000 |
220,000 |
Cửa sổ mở trượt 02 cánh (Khóa bán nguyệt) |
800-1800 |
900-1600 |
|
100,000 |
2 |
Cửa sổ mở quay ra ngoài 01 cánh |
500-800 |
900-1600 |
650,000 |
340,000 |
3 |
Cửa sổ mở quay vào trong 01 cánh |
500-800 |
900-1600 |
650,000 |
340,000 |
4 |
Cửa sổ mở quay ra ngoài 02 cánh |
1100-1500 |
900-1600 |
1,320,000 |
600,000 |
5 |
Cửa sổ mở quay ra ngoài 02 cánh(Chốt Klemol) |
1100-1500 |
900-1600 |
1,580,000 |
800,000 |
6 |
Cửa sổ mở quay vào trong 02 cánh |
1100-1600 |
900-1600 |
1,320,000 |
600,000 |
7 |
Cửa sổ mở hất ra ngoài 01 cánh (Khóa đa điểm) |
500-800 |
900-1600 |
720,000 |
350,000 |
8 |
Cửa sổ mở hất ra ngoài 01 cánh (Khóa cài) |
500-800 |
900-1600 |
|
200,000 |
CỬA ĐI |
10 |
Cửa đi chính 01 cánh mở quay |
800-1000 |
1800-2400 |
2,850,000 |
980,000 |
11 |
Cửa đi thông phòng, WC |
800-1000 |
1800-2400 |
|
700,000 |
12 |
Cửa đi chính 02 cánh mở quay |
1200-1800 |
1800-2400 |
3,950,000 |
1,480,000 |
13 |
Cửa đi chính 02 cánh mở quay (Chốt Klemol) |
1200-1800 |
1800-2400 |
4,600,000 |
1,850,000 |
14 |
Cửa đi chính 04 cánh mở quay |
2200-2800 |
1800-2400 |
8,500,000 |
3,500,000 |
15 |
Cửa đi mở trượt 02 cánh (Có lõi khóa) |
1200-2200 |
1800-2400 |
1,550,000 |
700,000 |
16 |
Cửa đi mở trượt 02 cánh |
1200-2200 |
1800-2400 |
950,000 |
350,000 |
Ghi chú |
|
|
|
|
* Thanh Profile SHIDE - Bảo hành 8 năm / Phụ kiện GU - Bảo hành 3 năm / Phụ kiện GQ bảo hành 2 năm |
|
* Khách hàng sử dụng kính 8mm : + thêm 80.000 VNĐ/m2. Kính an toàn 6.38mm : + thêm 170.000 VNĐ/m2. Kính an toàn 8.38mm : + thêm 220.000 VNĐ/m2 . Kính an toàn 10.38mm : + thêm 260.000 VNĐ/m2 . Kính cường lực 8mm : + thêm 320.000 VNĐ/m2 . Kính cường lực 10mm : + thêm 360.000 VND/m2 |
MỌI THÔNG TIN CHI TIẾT LIÊN HỆ: PHÒNG KINH DOANH - 0466822668 - 0969198888
|
|
|
|
|
Tags: Bảng báo giá cửa nhựa lõi thép gia cường, cua nhua loi thep gia cuong, bao gia cua nhua, Báo giá cửa nhựa lõi thép, bảng báo giá cửa nhựa năm 2013, giá cửa nhựa lõi thép. cua nhua gia.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|