Công ty VinaHome, Hoàn thiện nội thất ,hoàn thiện nội thất chung cư, thiết kế nội thất, VinaHome thiet ke noi that chuyen nghiep, cong ty hoan thien noi that, thi cong noi that, thiet ke noi that, thi cong hoan thien noi that chuyen nghiep, thi công hoàn thiện nội thất, hoàn thiện nội thất chung cư, vinahome, vina-home, vinahome.co, hoàn thiện nội thất chung cư, hoàn thiện nhà, hoan thien noi that, hoàn thiện nội thất biệt thự, vinahome.
Banner Ki?n Trúc VinaHome, VinaHomearc
           Trang chủ             Giới thiệu             Dịch vụ             Liên hệ
Thiết kế Nội thất
Hoàn thiện nội thất
Vật liệu
Thi công ngoại thất
Phong Thủy
 Hỏi đáp phong thuỷ
 Hướng Nhà Theo Tuổi
 Phong Thủy Phòng Khách
 Phong Thủy Phòng Bếp
 Phong Thủy Phòng Ngủ
 Phong Thủy Phòng Làm Việc
Xưởng Sản Xuất
Tiểu Cảnh
Tin Tức
Bất Động Sản
Tuyển dụng
VinaHome ;JSC
Thi Công Công Trình
Contact: info@vinabtn.com
This link viewed 11569 times
Thi Công Công Trình
Phân Phối FOMEX
Contact: khotamlop@gmail.com
This link viewed 7320 times
Phân Phối FOMEX
Báo giá Tấm lợp thông minh vinahome
Contact: khotamlop@gmail.com
This link viewed 4545 times
Báo giá Tấm lợp thông minh vinahome
 
Category: Phong Thủy
Tra cứu Cung, Mệnh từ 1924 đến 2043
Posted date 03/06/2013 on 09:49:31 (Viewed 5952 time(s))

Qua bảng tra cứu bạn có thể biết Năm 2013 mệnh gì cung gì. Bạn vào bảng, nhìn vào hàng năm: 2013, nếu là nữ thì Cung Khảm thuộc Thủy, nam thì cung Khôn thuộc Thổ. Còn mệnh chung là mệnh Thủy.
 

NĂM

TUỔI

CUNG

HÀNH

NAM

NỮ

1924

Giáp Tý

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Kim +

1925

Ất Sửu

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Kim -

1926

Bính Dần

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Hỏa +

1927

Đinh Mão

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Hỏa -

1928

Mậu Thìn

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Mộc +

1929

Kỷ Tỵ

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Mộc -

1930

Canh Ngọ

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thổ +

1931

Tân Mùi

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Thổ -

1932

NhâmThân

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Kim +

1933

Quý Dậu

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Kim -

1934

GiápTuất

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Hỏa +

1935

Ất Hợi

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Hỏa -

1936

Bính Tý

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thủy +

1937

Đinh Sửu

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thủy -

1938

Mậu Dần

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thổ +

1939

Kỷ Mão

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thổ -

1940

Canhthìn

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Kim +

1941

Tân Tỵ

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Kim -

1942

Nhâm Ngọ

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Mộc +

1943

Qúy Mùi

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Mộc -

1944

GiápThân

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thủy +

1945

Ất Dậu

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thủy -

1946

BínhTuất

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thổ +

1947

Đinh hợi

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thổ -

1948

Mậu Tý

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Hỏa +

1949

Kỷ Sửu

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Hỏa -

1950

Canh Dần

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Mộc +

1951

Tân Mão

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Mộc -

1952

NhâmThìn

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Thủy +

1953

Quý Tỵ

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thủy -

1954

Giáp Ngọ

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Kim +

1955

Ất Mùi

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Kim -

1956

Bính thân

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Hỏa +

1957

Đinh Dậu

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Hỏa -

1958

Mậu Tuất

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Mộc +

1959

Kỷ Hợi

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Mộc -

1960

Canh Tý

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Thổ +

1961

Tân Sửu

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Thổ -

1962

Nhâm Dần

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Kim +

1963

Quý Mão

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Kim -

1964

GiápThìn

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Hỏa +

1965

Ất Tỵ

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Hỏa -

1966

Bính Ngọ

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thủy +

1967

Đinh Mùi

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Thủy -

1968

Mậu Thân

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Thổ +

1969

Kỷ Dậu

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Thổ -

1970

CanhTuất

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Kim +

1971

Tân Hợi

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Kim -

1972

Nhâm Tý

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Mộc +

1973

Quý Sửu

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Mộc -

1974

Giáp Dần

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thủy +

1975

Ất Mão

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thủy -

1976

BínhThìn

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Thổ +

1977

Đinh Tỵ

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Thổ -

1978

Mậu Ngọ

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Hỏa +

1979

Kỷ Mùi

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Hỏa -

1980

CanhThân

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Mộc +

1981

Tân Dậu

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Mộc -

1982

NhâmTuất

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thủy +

1983

Quý Hợi

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thủy -

1984

Giáp tý

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Kim +

1985

Ất Sửu

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Kim -

1986

Bính Dần

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Hỏa +

1987

Đinh Mão

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Hỏa -

1988

Mậu Thìn

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Mộc +

1989

Kỷ Tỵ

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Mộc -

1990

Canh Ngọ

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thổ +

1991

Tân Mùi

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thổ -

1992

NhâmThân

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Kim +

1993

Quý Dậu

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Kim -

1994

GiápTuất

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Hỏa +

1995

Ất Hợi

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Hỏa -

1996

Bính Tý

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Thủy +

1997

Đinh Sửu

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Thủy -

1998

Mậu Dần

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thổ +

1999

Kỷ Mão

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thổ -

2000

Canhthìn

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Kim +

2001

Tân Tỵ

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Kim -

2002

Nhâm Ngọ

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Mộc +

2003

Qúy Mùi

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Mộc -

2004

GiápThân

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Thủy +

2005

Ất Dậu

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Thủy -

2006

BínhTuất

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Thổ +

2007

Đinh hợi

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thổ -

2008

Mậu Tý

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Hỏa +

2009

Kỷ Sửu

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Hỏa -

2010

Canh Dần

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Mộc +

2011

Tân Mão

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Mộc -

2012

NhâmThìn

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Thủy +

2013

Quý Tỵ

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Thủy -

2014

Giáp Ngọ

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Kim +

2015

Ất Mùi

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Kim -

2016

Bínhthân

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Hỏa +

2017

Đinh Dậu

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Hỏa -

2018

Mậu Tuất

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Mộc +

2019

Kỷ Hợi

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Mộc -

2020

Canh Tý

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thổ +

2021

Tân Sửu

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Thổ -

2022

Nhâm Dần

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Kim +

2023

Quý Mão

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Kim -

2024

GiápThìn

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Hỏa +

2025

Ất Tỵ

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Hỏa -

2026

Bính Ngọ

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thủy +

2027

Đinh Mùi

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thủy -

2028

Mậu Thân

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thổ +

2029

Kỷ Dậu

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Thổ -

2030

CanhTuất

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Kim +

2031

Tân Hợi

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Kim -

2032

Nhâm Tý

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Mộc +

2033

Quý Sửu

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Mộc -

2034

Giáp Dần

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thủy +

2035

Ất Mão

Khảm: Thủy

Cấn: Thổ

Thủy -

2036

BínhThìn

Ly: Hỏa

Càn: Kim

Thổ +

2037

Đinh Tỵ

Cấn: Thổ

Đoài: Kim

Thổ -

2038

Mậu Ngọ

Đoài: Kim

Cấn: Thổ

Hỏa +

2039

Kỷ Mùi

Càn: Kim

Ly: Hỏa

Hỏa -

2040

CanhThân

Khôn: Thổ

Khảm: Thủy

Mộc +

2041

Tân Dậu

Tốn: Mộc

Khôn: Thổ

Mộc -

2042

NhâmTuất

Chấn: Mộc

Chấn: Mộc

Thủy +

2043

Quý Hợi

Khôn: Thổ

Tốn: Mộc

Thủy -

 
 
Nhóm Tây Tứ Trạch: Càn, Đoài, Cấn, Khôn
Nhóm Đông Tứ Trạch: Chấn, Tốn, Ly, Khảm
 
 
 
 
 
 
Tags: Tra cứu Cung, Mệnh từ 1924 đến 2043, tra cứu cung, mệnh, mệnh, số mạng,  
<< back Print this post Send to friend
  OTHERS NEWS MORE...
  BÀI VIẾT KHÁC
--*--
VINA HOME
Architectural Construction
Joint Stock Company
Logo công ty VinaHome
Số 38- Kiến Hưng
Hà Đông - Hà Nội
TeL: 02466822668

Hỗ trợ trực tuyến

KTS Đăng Tuấn
Tel: 0968918889
 
Hotline
096.919.8888
Tấm Lợp Thông Minh Poly VinaHome
Contact: khotamlop@gmail.com
This link viewed 12842 times
Tấm Lợp Thông Minh Poly VinaHome
Thi công hoàn thiện
Contact: congtyvinahome@gmail.com
This link viewed 5810 times
Thi công hoàn thiện
Nội Thất Gỗ Laminate 
Contact: info@vinabtn.com
This link viewed 10391 times
Nội Thất Gỗ Laminate
Hoàng Gia Phát
Contact: congtyhoanggiaphat@gmail.com
This link viewed 11729 times
Hoàng Gia Phát
GO TO TOP
Designed & Hosted by ViTechNet.,JSC