Tra cứu Cung, Mệnh từ 1924 đến 2043 Posted date 03/06/2013 on 09:49:31 (Viewed 5952 time(s))
Qua bảng tra cứu bạn có thể biết Năm 2013 mệnh gì cung gì. Bạn vào bảng, nhìn vào hàng năm: 2013, nếu là nữ thì Cung Khảm thuộc Thủy, nam thì cung Khôn thuộc Thổ. Còn mệnh chung là mệnh Thủy.
NĂM
TUỔI
CUNG
HÀNH
NAM
NỮ
1924
Giáp Tý
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Kim +
1925
Ất Sửu
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Kim -
1926
Bính Dần
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Hỏa +
1927
Đinh Mão
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Hỏa -
1928
Mậu Thìn
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Mộc +
1929
Kỷ Tỵ
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Mộc -
1930
Canh Ngọ
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thổ +
1931
Tân Mùi
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Thổ -
1932
NhâmThân
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Kim +
1933
Quý Dậu
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Kim -
1934
GiápTuất
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Hỏa +
1935
Ất Hợi
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Hỏa -
1936
Bính Tý
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thủy +
1937
Đinh Sửu
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thủy -
1938
Mậu Dần
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thổ +
1939
Kỷ Mão
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thổ -
1940
Canhthìn
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Kim +
1941
Tân Tỵ
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Kim -
1942
Nhâm Ngọ
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Mộc +
1943
Qúy Mùi
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Mộc -
1944
GiápThân
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thủy +
1945
Ất Dậu
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thủy -
1946
BínhTuất
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thổ +
1947
Đinh hợi
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thổ -
1948
Mậu Tý
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Hỏa +
1949
Kỷ Sửu
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Hỏa -
1950
Canh Dần
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Mộc +
1951
Tân Mão
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Mộc -
1952
NhâmThìn
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Thủy +
1953
Quý Tỵ
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thủy -
1954
Giáp Ngọ
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Kim +
1955
Ất Mùi
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Kim -
1956
Bính thân
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Hỏa +
1957
Đinh Dậu
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Hỏa -
1958
Mậu Tuất
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Mộc +
1959
Kỷ Hợi
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Mộc -
1960
Canh Tý
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Thổ +
1961
Tân Sửu
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Thổ -
1962
Nhâm Dần
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Kim +
1963
Quý Mão
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Kim -
1964
GiápThìn
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Hỏa +
1965
Ất Tỵ
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Hỏa -
1966
Bính Ngọ
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thủy +
1967
Đinh Mùi
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Thủy -
1968
Mậu Thân
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Thổ +
1969
Kỷ Dậu
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Thổ -
1970
CanhTuất
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Kim +
1971
Tân Hợi
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Kim -
1972
Nhâm Tý
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Mộc +
1973
Quý Sửu
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Mộc -
1974
Giáp Dần
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thủy +
1975
Ất Mão
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thủy -
1976
BínhThìn
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Thổ +
1977
Đinh Tỵ
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Thổ -
1978
Mậu Ngọ
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Hỏa +
1979
Kỷ Mùi
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Hỏa -
1980
CanhThân
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Mộc +
1981
Tân Dậu
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Mộc -
1982
NhâmTuất
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thủy +
1983
Quý Hợi
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thủy -
1984
Giáp tý
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Kim +
1985
Ất Sửu
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Kim -
1986
Bính Dần
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Hỏa +
1987
Đinh Mão
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Hỏa -
1988
Mậu Thìn
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Mộc +
1989
Kỷ Tỵ
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Mộc -
1990
Canh Ngọ
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thổ +
1991
Tân Mùi
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thổ -
1992
NhâmThân
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Kim +
1993
Quý Dậu
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Kim -
1994
GiápTuất
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Hỏa +
1995
Ất Hợi
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Hỏa -
1996
Bính Tý
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Thủy +
1997
Đinh Sửu
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Thủy -
1998
Mậu Dần
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thổ +
1999
Kỷ Mão
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thổ -
2000
Canhthìn
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Kim +
2001
Tân Tỵ
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Kim -
2002
Nhâm Ngọ
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Mộc +
2003
Qúy Mùi
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Mộc -
2004
GiápThân
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Thủy +
2005
Ất Dậu
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Thủy -
2006
BínhTuất
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Thổ +
2007
Đinh hợi
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thổ -
2008
Mậu Tý
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Hỏa +
2009
Kỷ Sửu
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Hỏa -
2010
Canh Dần
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Mộc +
2011
Tân Mão
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Mộc -
2012
NhâmThìn
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Thủy +
2013
Quý Tỵ
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Thủy -
2014
Giáp Ngọ
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Kim +
2015
Ất Mùi
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Kim -
2016
Bínhthân
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Hỏa +
2017
Đinh Dậu
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Hỏa -
2018
Mậu Tuất
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Mộc +
2019
Kỷ Hợi
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Mộc -
2020
Canh Tý
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thổ +
2021
Tân Sửu
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Thổ -
2022
Nhâm Dần
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Kim +
2023
Quý Mão
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Kim -
2024
GiápThìn
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Hỏa +
2025
Ất Tỵ
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Hỏa -
2026
Bính Ngọ
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thủy +
2027
Đinh Mùi
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thủy -
2028
Mậu Thân
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thổ +
2029
Kỷ Dậu
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Thổ -
2030
CanhTuất
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Kim +
2031
Tân Hợi
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Kim -
2032
Nhâm Tý
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Mộc +
2033
Quý Sửu
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Mộc -
2034
Giáp Dần
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thủy +
2035
Ất Mão
Khảm: Thủy
Cấn: Thổ
Thủy -
2036
BínhThìn
Ly: Hỏa
Càn: Kim
Thổ +
2037
Đinh Tỵ
Cấn: Thổ
Đoài: Kim
Thổ -
2038
Mậu Ngọ
Đoài: Kim
Cấn: Thổ
Hỏa +
2039
Kỷ Mùi
Càn: Kim
Ly: Hỏa
Hỏa -
2040
CanhThân
Khôn: Thổ
Khảm: Thủy
Mộc +
2041
Tân Dậu
Tốn: Mộc
Khôn: Thổ
Mộc -
2042
NhâmTuất
Chấn: Mộc
Chấn: Mộc
Thủy +
2043
Quý Hợi
Khôn: Thổ
Tốn: Mộc
Thủy -
Nhóm Tây Tứ Trạch: Càn, Đoài, Cấn, Khôn Nhóm Đông Tứ Trạch: Chấn, Tốn, Ly, Khảm