Thi công trần thạch cao Posted date 05/03/2012 on 17:33:28 (Viewed 15860 time(s))
Hà Nội,ngày 01 tháng 8 năm 2012
BẢNG BÁO GIÁ
(Số 3.01.08.12/BG/CT)
(Hạng mục: Thi công trần thạch cao)
Kính gửi: Quý Khách Hàng
Công ty Viet- BTN xin chân thànhcảm ơn Quý Khách Hàng đã quan tâm tới các sản phẩm và dịch vụ của chúng tôitrong thời gian qua. Theo yêu cầu ,Viet- BTN xin trân trọng gửi tới Quý Kháchhàng bảng báo giá thi công hoàn thiện trần – vách thạch cao như sau:
Số tt |
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
|
|
I |
Thi công trần thạch cao, trần giật cấp, tấm Gyproc 9 ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Basi) |
170.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
165.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
142.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
137.000 |
|
II |
Thi công trần thạch cao, trần phẳng, tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khương Xương Vĩnh Tường (Basi) |
145.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
137.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
137.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
132.000 |
|
III |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 600mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
147.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
150.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
150.000 |
|
IV |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 1200mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
140.000 |
|
8 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
143.000 |
|
9 |
Khung xương Hitacom. |
143.000 |
|
V |
Thi công vách thạch cao, 1 mặt , tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
150.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
165.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
170.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
140.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
150.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
165.000 |
|
VI |
Thi công vách thạch cao , 2 mặt tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
200.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
215.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
220.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
190.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
200.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
215.000 |
|
VII |
Chú ý |
|
1 |
Sơn bả trắng (Sơn Maxilite) |
40.000 |
|
2 |
Sơn bả trắng ( Sơn Dulux) |
45.000 |
|
3 |
Thi công trần thạchcao, tấm chịu nước 4mm sẽ tăng lên 20.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
|
4 |
Thi công trần thạch cao, tấm chịu nước 6mm sẽ tăng lên 30.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
Số tt |
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
|
|
I |
Thi công trần thạch cao, trần giật cấp, tấm Gyproc 9 ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Basi) |
160.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
152.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
142.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
137.000 |
|
II |
Thi công trần thạch cao, trần phẳng, tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khương Xương Vĩnh Tường (Basi) |
145.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
137.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
137.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
132.000 |
|
III |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 600mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
147.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
150.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
150.000 |
|
IV |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 1200mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
140.000 |
|
8 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
143.000 |
|
9 |
Khung xương Hitacom. |
143.000 |
|
V |
Thi công vách thạch cao, 1 mặt , tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
150.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
165.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
170.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
140.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
150.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
165.000 |
|
VI |
Thi công vách thạch cao , 2 mặt tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
200.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
215.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
220.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
190.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
200.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
215.000 |
|
VII |
Chú ý |
|
1 |
Sơn bả trắng (Sơn Maxilite) |
40.000 |
|
2 |
Sơn bả trắng ( Sơn Dulux) |
45.000 |
|
3 |
Thi công trần thạchcao, tấm chịu nước 4mm sẽ tăng lên 20.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
|
4 |
Thi công trần thạch cao, tấm chịu nước 6mm sẽ tăng lên 30.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
Số tt |
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
|
|
I |
Thi công trần thạch cao, trần giật cấp, tấm Gyproc 9 ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Basi) |
160.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
152.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
142.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
137.000 |
|
II |
Thi công trần thạch cao, trần phẳng, tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khương Xương Vĩnh Tường (Basi) |
145.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
137.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
137.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
132.000 |
|
III |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 600mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
147.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
150.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
150.000 |
|
IV |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 1200mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
140.000 |
|
8 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
143.000 |
|
9 |
Khung xương Hitacom. |
143.000 |
|
V |
Thi công vách thạch cao, 1 mặt , tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
150.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
165.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
170.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
140.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
150.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
165.000 |
|
VI |
Thi công vách thạch cao , 2 mặt tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
200.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
215.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
220.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
190.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
200.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
215.000 |
|
VII |
Chú ý |
|
1 |
Sơn bả trắng (Sơn Maxilite) |
40.000 |
|
2 |
Sơn bả trắng ( Sơn Dulux) |
45.000 |
|
3 |
Thi công trần thạchcao, tấm chịu nước 4mm sẽ tăng lên 20.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
|
4 |
Thi công trần thạch cao, tấm chịu nước 6mm sẽ tăng lên 30.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
Số tt |
Hạng mục |
Đơn giá (VNĐ/m2) |
|
|
I |
Thi công trần thạch cao, trần giật cấp, tấm Gyproc 9 ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Basi) |
160.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
152.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
142.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
137.000 |
|
II |
Thi công trần thạch cao, trần phẳng, tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả. |
|
1 |
Khương Xương Vĩnh Tường (Basi) |
145.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Eko) |
137.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
137.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội |
132.000 |
|
III |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 600mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
147.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
150.000 |
|
3 |
Khung xương Hitacom |
150.000 |
|
IV |
Thi công trần thả thạch cao, tấm thạch cao phủ PVC (600 x 1200mm) |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường (Fineline) |
140.000 |
|
8 |
Khung xương Vĩnh Tường (Topline) |
143.000 |
|
9 |
Khung xương Hitacom. |
143.000 |
|
V |
Thi công vách thạch cao, 1 mặt , tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
150.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
165.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
170.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
140.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
150.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
165.000 |
|
VI |
Thi công vách thạch cao , 2 mặt tấm Gyproc 9ly, phần thô không sơn bả |
|
1 |
Khung xương Vĩnh Tường 50 – 52 |
200.000 |
|
2 |
Khung xương Vĩnh Tường 65 – 66 |
215.000 |
|
3 |
Khung xương Vĩnh Tường 75 – 76 |
220.000 |
|
4 |
Khung xương Hà Nội 50 – 52 |
190.000 |
|
5 |
Khung xương Hà Nội 65 – 66 |
200.000 |
|
6 |
Khung xương Hà Nội 75 – 76 |
215.000 |
|
VII |
Chú ý |
|
1 |
Sơn bả trắng (Sơn Maxilite) |
40.000 |
|
2 |
Sơn bả trắng ( Sơn Dulux) |
45.000 |
|
3 |
Thi công trần thạchcao, tấm chịu nước 4mm sẽ tăng lên 20.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
|
4 |
Thi công trần thạch cao, tấm chịu nước 6mm sẽ tăng lên 30.000 đ/m2 tương ứng với từng khung xương như đã nêu ở trên (TCN thường chỉ làm phẳng hoặc giật cấp vuông) |
|
(giá trên đã bao gồm công lắp đăt, thi công.)
Ghi chú:
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT 10 %. Đơn giá trên chỉ áp đúng đối với điện tích trần>50m2,vách thạch cao >30m2 Rất mong được hợp tác và phục vụ Quý Khách ! Trân trọng
|